|
English Translation |
|
More meanings for phần chia được
See Also in Vietnamese
phần
|
|
part
|
được
|
|
OK
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
chia
verb
|
|
share,
divide,
distribute,
partake,
deal
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|