|
English Translation |
|
More meanings for đồng tiền
coin
noun
|
|
bịa ra,
đặt ra,
đồng cắc,
đồng tiền,
đúc kim loại ra tiền,
đúc tiền
|
specie
noun
|
|
đồng tiền
|
chip
noun
|
|
dùng cho điện tử,
đồng tiền,
khèo,
lát mõng,
phân thú vật,
thẻ bằng ngà
|
piece
noun
|
|
bộ phận của máy,
cái,
đồng tiền,
khúc dây,
mảnh vụn,
mẫu bánh
|
hail-fellow
|
|
đồng tiền
|
hailfellow
adjective
|
|
đồng tiền,
đối đãi bình đẳng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|