|
English Translation |
|
More meanings for xanh đậm
See Also in Vietnamese
See Also in English
dark
noun, adjective
|
|
tối,
khoảng tối tâm,
tối mò,
trong bóng tối,
bóng
|
blue
noun, verb
|
|
màu xanh da trời,
nhuộm xanh,
xài phá,
biển,
sắc lam
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|