|
English Translation |
|
More meanings for tiền lệ
precedent
noun
|
|
lệ trước,
tiền lệ
|
antecedent
noun, adjective
|
|
tiền lệ,
ở trước,
về trước,
lai lịch,
tiền sử
|
precedency
|
|
tiền lệ
|
precedented
|
|
tiền lệ
|
precocity
noun
|
|
tiền lệ,
sự có trái sớm,
sự thông minh sớm
|
precisian
noun
|
|
tiền lệ,
người câu nệ,
người khó tánh
|
precursory
adjective
|
|
tiền lệ,
báo tin trước,
mở đầu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|