|
English Translation |
|
More meanings for tử trọng
See Also in Vietnamese
See Also in English
weight
noun, verb
|
|
cân nặng,
cột vật nặng,
điều trọng yếu,
sức chịu,
sức nặng
|
dead
noun, adjective, adverb
|
|
đã chết,
đêm khuya,
ban đêm,
người chết,
người đả khuất
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|