|
English Translation |
|
More meanings for lưu loát
fluency
noun
|
|
lưu loát,
tính trôi chảy
|
fluent
adjective
|
|
dể dàng,
hoàn bị,
hoàn thiện,
lưu loát,
trôi chảy
|
running
adjective
|
|
chảy,
chữ viết tháu,
liên tiếp,
lưu loát,
trôi chảy
|
fluently
adverb
|
|
lưu loát,
hoàn mỹ,
sự lưu loát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|