|
English Translation |
|
More meanings for nổi âu sầu
Similar Words
sự buồn rầu
|
|
unhappiness
|
sự đau lòng
|
|
heartbreak
|
sự buồn rầu
noun
|
|
unhappiness,
grief,
bale,
dejection,
dumps
|
chán nản
|
|
boring
|
đau khổ
|
|
hurt
|
màu hồng
noun
|
|
pink,
rose-color,
rose-colour
|
đầy đủ
|
|
full
|
sợ
noun, verb, conjunction
|
|
be afraid,
fear,
be,
lest,
apprehend
|
buồn cảm vẫn vơ
|
|
melancholy
|
mối đau lòng
|
|
heartache
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|