Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does chán nản mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for chán nản
depressed adjective
buôn bán trầm trệ, buồn rầu, chán nản, giẹp, kiệt sức, thấp
dejected adjective
chán nản
discouraging adjective
chán nản
depressing adjective
chán nản, làm buồn rầu, phiền muộn
disappointment noun
chán nản, nản lòng, thất vọng, thất hứa
disappointed adjective
chán nản, ngả lòng, thất vọng, thất hứa
boring adjective
bực dọc, chán nản, hơi buồn, khó chịu, làm buồn, làm phiền
dispirited adjective
chán nản
down adverb
chán nản, dưới đất, ở dưới, ở phía dưới, xuống, xuống dưới
discourage verb
chán nản, không tán thành, phản đối, thất vọng
despondency noun
chán nản
heartsick adjective
chán nản
down in the mouth phrase
buồn rầu, chán nản, thất vọng
crestfallen adjective
bở ngở, chán nản, chưng hửng, ngã lòng
downhearted adjective
chán nản, nản chí, thất vọng
droop noun
chán nản, gục xuống, ngả lòng, sụp xuống, sự nghiên, sự suy bại
exanimate adjective
chán nản, thất vọng
low-spirited adjective
buồn rầu, chán nản
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024