|
English Translation |
|
More meanings for đất bỏ hoang
fallow
noun
|
|
đất bỏ hoang,
đất bỏ phế,
đất không cày cấy,
đất hửu canh,
đất ruộng để nghỉ
|
wasteland
noun
|
|
đất bỏ hoang,
không khai khẩn
|
waste
noun
|
|
đất bỏ hoang,
đồng hoang,
sự hao mòn,
sự xài phí,
hoang địa,
không trồng trọt
|
wilderness
noun
|
|
nơi hoang vu,
nơi xa xôi,
đất bỏ hoang
|
See Also in Vietnamese
bỏ hoang
adjective
|
|
uninhibited
|
đất
|
|
land
|
đất
noun, adjective, verb
|
|
land,
soil,
earth,
ground,
grounds
|
bỏ
|
|
revoke
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|