|
English Translation |
|
More meanings for hầm
pit
noun
|
|
bẩy,
địa ngục,
hang thú,
lỗ,
sân đá gà,
thẹo
|
trench
noun
|
|
mương,
hào,
hầm,
rãnh
|
bake
verb
|
|
hầm,
hấp,
nướng
|
catacomb
noun
|
|
hầm,
hầm để quan tài
|
stewed
adjective
|
|
hầm,
hầm nhừ
|
cellar
noun
|
|
hầm,
rượu cất dưới hầm
|
vault
noun
|
|
hầm,
khung miệng lò,
khung vòm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|