|
English Translation |
|
More meanings for làm xẹp bánh xe
See Also in Vietnamese
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|