|
English Translation |
|
More meanings for chứng minh
prove
verb
|
|
chứng minh,
chứng rỏ,
chứng tỏ,
chứng thật,
thí nghiệm,
thừ
|
demonstrate
verb
|
|
biểu lộ,
biểu tình,
chứng minh,
chứng tỏ
|
verify
verb
|
|
tra,
chứng minh,
soát lại,
xác nhận
|
certify
verb
|
|
cấp chứng thư,
chứng minh,
chứng nhận,
nhận chắc,
phát bằng cấp,
phát văn bằng
|
attest
verb
|
|
chứng minh,
chứng thật,
tuyên thệ
|
demonstrative
adjective
|
|
chỉ thị,
chứng minh,
hay giải bày tâm sự,
dùng để chứng tỏ,
ưa thố lộ tâm tình
|
warrant
verb
|
|
bảo đảm,
chứng minh,
đảm bảo
|
approve
verb
|
|
chứng minh,
xác nhận
|
approbate
verb
|
|
chứng minh,
xác nhận
|
ascertain
verb
|
|
chứng minh,
nhận thấy,
tin chắc
|
evince
verb
|
|
biểu lộ,
biểu thị,
chứng minh,
chứng tỏ,
tỏ ra
|
militate
verb
|
|
chứng minh,
có hiệu lực,
làm chứng
|
explode
verb
|
|
bật cười,
bỏ ra,
chỉ rỏ tích cách giả mạo,
chứng minh,
cười rộ lên,
giải rỏ
|
confessedly
adverb
|
|
chứng minh
|
demonstrationist
noun
|
|
chứng giải,
chứng minh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|