|
English Translation |
|
More meanings for trung hòa
neutral
adjective
|
|
bực trung,
nước trung lập,
ở giữa,
tử điểm,
trung hòa,
trung lập
|
neutralises
|
|
trung hòa
|
neutralization
noun
|
|
trung hòa,
sự trung lập hóa
|
neutralize
verb
|
|
trung hòa,
làm thành vô dụng,
làm thành vô hiệu,
làm trung hòa,
trung lập hóa
|
neutralizing
|
|
trung hòa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|