|
English Translation |
|
More meanings for mỏng
slender
adjective
|
|
búp măng,
mảnh khảnh,
mỏng,
nhỏ,
nhỏ xíu
|
slight
adjective
|
|
không kính trọng,
mỏng,
nhẹ
|
moist
adjective
|
|
ẩm,
ẩm ướt,
chảy mủ,
mềm,
mỏng,
ướt
|
sleazy
adjective
|
|
mỏng,
nhẹ,
nhẹ nhàng
|
thinly
|
|
mỏng
|
See Also in Vietnamese
vải mỏng
noun
|
|
cheesecloth,
tissue,
muslin,
gossamer,
gauze
|
mềm mỏng
adjective
|
|
compliant
|
mộng
noun
|
|
dream,
germ,
scarf
|
móng
noun
|
|
nail,
claw,
clutch
|
mong
adjective, verb
|
|
hope,
waiting
|
mỏng manh
adjective
|
|
fragile,
arachnoid
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|