|
English Translation |
|
More meanings for cứu trợ
relieve
verb
|
|
thay phiên,
nêu lên,
chạm nổi,
cứu trợ,
đổi phiên,
giải vây
|
succor
verb
|
|
cứu trợ,
giúp đở
|
bas-relief
|
|
cứu trợ
|
relief
noun
|
|
cứu trợ,
đồ chạm nổi,
hình chạm nổi,
nêu lên việc gì,
cách chạm nổi
|
in relief
|
|
cứu trợ
|
bailout
|
|
cứu trợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|