|
English Translation |
|
More meanings for đất sét
clay
noun
|
|
đất sét,
đất thó,
trộn đất,
vun đất,
lấp đất,
lọc đất
|
argil
noun
|
|
đất sét
|
puddle
noun
|
|
ao nhỏ,
đất sét,
vũng dầu trên đường,
vũng nước trên đường
|
clayey
adjective
|
|
đất sét,
giống đất sét,
thuộc về đất sét
|
clay loam
|
|
đất sét
|
clay soil
|
|
đất sét
|
clay court
|
|
đất sét
|
of clay
|
|
đất sét
|
See Also in Vietnamese
sét
noun, adjective, verb
|
|
lighting,
rust,
rusty
|
đất
noun, adjective, verb
|
|
land,
soil,
earth,
ground,
grounds
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|