|
English Translation |
|
More meanings for thủ đoạn
quackery
noun
|
|
thủ đoạn
|
humbug
noun
|
|
đánh lừa,
mánh khoé,
người bất lương,
thủ đoạn,
phỉnh gạt
|
mean
noun
|
|
trung dung,
cách sanh nhai,
chiết trung,
phương kế,
phương pháp,
thủ đoạn
|
engine
noun
|
|
cơ giới,
đầu máy xe lữa,
động cơ,
máy,
máy móc,
phương pháp
|
resource
noun
|
|
phương pháp,
phương sách,
sự giải trí,
sự tiêu khiển,
thủ đoạn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|