|
English Translation |
|
More meanings for giải thoát
deliverance
noun
|
|
giải phóng,
giải thoát,
lời tuyên cáo,
sự phát biểu,
sự thả
|
rescue
verb
|
|
cứu cấp,
giải thoát
|
delivery
noun
|
|
cách đọc,
cách giao banh,
cách nói,
giải thoát,
giao hàng,
lưu lượng nước
|
absolve
verb
|
|
giải thoát,
tha tội,
xá tội
|
affranchise
verb
|
|
giải thoát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|