|
English Translation |
|
More meanings for kết lại
agglomerate
verb
|
|
kết lại
|
agglutinate
verb
|
|
kết lại,
làm cho dính,
tựu lại
|
renew
verb
|
|
đổi mới,
kết lại,
nối lại,
thay bộ phận của máy,
thay mới,
thắt lại
|
coherent
adjective
|
|
dính liền,
dính trết,
kết lại,
kết hợp,
liên lạc
|
renewed
adjective
|
|
đổi mới,
kết lại,
thay mới
|
mat
noun
|
|
chiếu,
chiếu bện bằng dây,
làm rối,
tấm thảm,
thảm chùi chân,
chiếu trải nền nhà
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|