|
English Translation |
|
More meanings for tiếng chuông báo động
See Also in Vietnamese
tiếng chuông
noun
|
|
ring tone,
tang,
toll
|
báo
noun, verb
|
|
newspaper,
inform
|
báo động
noun, verb
|
|
alarm,
alarms,
alert
|
chuông
noun
|
|
bell
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
See Also in English
alarm
noun, adjective, verb
|
|
báo thức,
làm sợ hải,
báo động,
hoảng hốt,
báo tin nguy cấp
|
bell
noun, verb
|
|
chuông,
kêu la,
loa kèn,
tiếng kêu,
chổ phồng lên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|