|
English Translation |
|
More meanings for buôn bán
trade
verb
|
|
buôn bán
|
business
noun
|
|
kinh doanh,
buôn bán,
công tác,
công việc,
nghề nghiệp,
thương mải
|
sale
noun
|
|
bán trả góp,
bán trả tiền mặt,
bán hạ giá,
buôn bán,
sự bán
|
commerce
noun
|
|
buôn bán,
sự giao cấu,
thương nghiệp
|
deal
verb
|
|
chia,
buôn bán,
giao dịch,
hậu đải,
phân phối,
kết liểu một công việc
|
truck
verb
|
|
buôn bán,
đổi chác,
vận tải bằng xe cam nhông
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|