|
English Translation |
|
More meanings for sự tiến triển
progress
noun
|
|
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát,
sự tiến tới,
sự tiến triển,
sự tiến hành
|
improvement
noun
|
|
sửa cho tốt thêm,
sự cải thiện,
sự sửa sang,
sự tiến triển,
sự trau giồi
|
process
noun
|
|
cách in bản điều sắc,
phương pháp,
phương sách,
sự bành trướng,
sự phát triển,
sự tiến triển
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|