|
English Translation |
|
More meanings for sủi bọt
effervesce
verb
|
|
bồng bột,
sôi bọt,
sủi bọt
|
crocked
|
|
sủi bọt
|
effervescency
|
|
sủi bọt
|
effervescence
noun
|
|
sủi bọt,
sự bốc hơi,
sự bồng bột,
sự hăng hái,
sự nổi bọt
|
effervescent
adjective
|
|
sủi bọt,
hăng hái,
sủi bọt lên
|
effigy
noun
|
|
sủi bọt,
hình,
tượng
|
bubbling
|
|
sủi bọt
|
bubbly
noun, adjective
|
|
sủi bọt,
rượu sâm banh,
có bọt,
nhiều bọt
|
bubbling up
|
|
sủi bọt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|