|
English Translation |
|
More meanings for sự đổi chác
barter
noun
|
|
giao hoán,
sự đổi chác
|
chop
noun
|
|
chổ nứt da,
chứng chỉ,
hàm của cái kềm,
miếng thịt sườn,
sự cúp banh,
sự đổi chác
|
negotiation
noun
|
|
sự đổi chác,
sự giao dịch
|
swop
noun
|
|
sự đổi chác
|
truck
noun
|
|
xe cam nhông,
sự đổi chác,
sự giao hoán,
xe hạng nặng,
sự giao thiệp,
xe tải
|
change
verb
|
|
biến chuyển,
đổi,
biến đổi,
đổi chác,
sự biến đổi,
giao dịch,
giao dịch chứng khóan,
sự đổi chác,
sự giao dịch,
sự đổi sắc mặt,
sự thay đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|