|
English Translation |
|
More meanings for quyến rủ
allure
verb
|
|
làm mê say,
quyến rủ
|
abduct
verb
|
|
bắt cóc,
cướp,
quyến rủ
|
captivate
verb
|
|
làm say mê,
làm xiêu lòng,
quyến rủ
|
vamp
verb
|
|
làm mê hoặc,
lợi dụng đàn ông,
quyến rủ,
tán tỉnh đàn ông
|
abduction
noun
|
|
quyến rủ,
sự chuyển động tay chân,
sự cướp,
sự dụ dổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|