|
English Translation |
|
More meanings for làm cho đường kết tinh
See Also in Vietnamese
kết tinh
verb
|
|
crystallize,
granulate
|
làm cho
verb
|
|
work for,
breathe,
calcify
|
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
kết
|
|
link
|
kết
verb
|
|
link,
interwind
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|