|
English Translation |
|
More meanings for thiếu giáo dục
See Also in Vietnamese
giáo dục
noun, verb
|
|
education,
educate,
pedagogy,
rear
|
thiếu
|
|
short
|
thiếu
noun, adjective, verb
|
|
short,
deficient,
incomplete,
owe,
fail
|
giáo
|
|
education
|
giáo
noun
|
|
education,
spear,
lance
|
See Also in English
education
noun
|
|
giáo dục,
học nghiệp,
nền học,
sự dạy dỗ,
sự giáo hóa
|
lack
noun, verb
|
|
thiếu sót,
thiếu thốn,
không có đủ,
sự túng thiếu,
sự thiếu thốn
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|