|
English Translation |
|
More meanings for nguyên tắc
principle
noun
|
|
mối khởi đầu,
nguồn gốc căn bản,
nguyên chất,
nguyên tắc
|
rule
noun
|
|
điều lệ,
đường gạch nối,
lịnh của quan tòa,
nguyên tắc,
thước đo,
qui luật
|
fundamentally
adverb
|
|
nguyên tắc,
thuộc về căn bản,
thuộc về căn nguyên
|
principled
adjective
|
|
nguyên tắc,
thhuộc về nguyên thủy
|
principles
|
|
nguyên tắc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|