|
English Translation |
|
More meanings for điệp khúc
chorus
noun
|
|
bài hát đồng thanh,
câu hát lại,
hợp ca,
điệp khúc,
đội ca vũ,
đồng một lúc
|
refrain
noun
|
|
điệp khúc
|
burden
noun
|
|
chịu trách nhiệm,
điệp khúc,
đồ nặng,
gánh nặng,
lập chứng trách nhiệm,
sức trọng tải
|
tag
noun
|
|
đầu cái đuôi của thú,
điệp khúc,
mép dây giày,
miếng giấy,
miếng vải
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|