|
English Translation |
|
More meanings for khúc
crop
noun
|
|
bầu diều chim,
cán roi da,
đất trồng trọt,
gậy đi săn,
vật gặt hái,
khúc
|
catch
noun
|
|
bị nhiểm,
bộ phận dùng để hảm máy,
khúc,
làm cho người ta chú ý,
lừa phỉnh,
mối lợi
|
See Also in Vietnamese
khúc côn cầu
|
|
hockey
|
khúc dạo đầu
|
|
prelude
|
điệp khúc
noun
|
|
chorus,
refrain,
burden,
tag
|
hành khúc
noun
|
|
march
|
khúc mắc
adjective
|
|
scabrous
|
khúc vải
noun
|
|
piece of cloth,
length
|
ai khúc
noun
|
|
nocturne
|
khúc gỗ
noun
|
|
log,
chump
|
khúc nhạc
noun
|
|
music,
symphony,
air
|
khúc khuỷu
noun, adjective
|
|
crooked,
curly,
devious,
mazy,
meander
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|