|
English Translation |
|
More meanings for sẳn lòng
willingly
adverb
|
|
có thiện ý,
sẳn lòng,
ý chí
|
fain
adverb
|
|
sẳn lòng
|
ready
adjective
|
|
chuẩn bị việc gì,
để sử dụng,
gần,
sẳn lòng,
sẳn sàng,
sắp làm việc gì
|
readily
adverb
|
|
gần xong việc gì,
sẳn lòng,
sẳn sàng,
sắp làm việc gì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|