|
English Translation |
|
to be affected by something
More meanings for chịu ảnh hưởng
See Also in Vietnamese
See Also in English
affected
adjective
|
|
bị ảnh hưởng,
bị bịnh,
cãm động,
cầu kỳ,
động lòng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
something
adverb, pronoun
|
|
một cái gì đó,
vật gì,
chút ít
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|