|
English Translation |
|
More meanings for phì nhiêu
fertile
adjective
|
|
đất tốt,
phì nhiêu
|
rich
adjective
|
|
đắt tiền,
đẹp đẻ,
giàu có,
lộng lẫy,
phì nhiêu,
rất buồn cười
|
fertilization
noun
|
|
phì nhiêu,
sanh lợi,
sự làm cho tốt
|
fertilize
verb
|
|
làm cho tốt,
làm thụ thai,
phì nhiêu,
phong phú
|
fecundity
noun
|
|
phì nhiêu,
phong phú
|
productive
adjective
|
|
giàu tưởng tượng,
phì nhiêu,
phong phú,
sản xuất,
sanh sản
|
fertilizing
adjective
|
|
màu mở,
phì nhiêu
|
fat
adjective
|
|
béo,
béo bở,
mập,
phì nhiêu
|
enrich
verb
|
|
dồi dào,
làm giàu,
phì nhiêu,
phong phú
|
fatty
adjective
|
|
có mỡ,
như mỡ,
phì nhiêu
|
fecund
adjective
|
|
phì nhiêu,
tốt
|
ferae naturae
noun
|
|
phì nhiêu
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|