|
English Translation |
|
More meanings for người bị thương một tai nạn
See Also in Vietnamese
tai nạn
noun, adjective
|
|
accident,
casualty,
calamitous
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
bị thương
adjective
|
|
injured,
wounded
|
tai
noun
|
|
ear,
lug
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
bị
verb
|
|
to be,
undergo
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|