|
English Translation |
|
More meanings for lạc quan
optimistic
adjective
|
|
lạc quan
|
sanguine
adjective
|
|
đỏ như máu,
lạc quan,
tin cậy
|
cocksure
adjective
|
|
đầy niềm tin,
lạc quan,
tự tin
|
rose-coloured
adjective
|
|
có màu hồng,
có màu hường,
có sắc hồng,
có sắc hường,
lạc quan
|
rose-colored
adjective
|
|
có màu hồng,
có màu hường,
có sắc hồng,
có sắc hường,
lạc quan
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|