|
English Translation |
|
More meanings for hòa điệu
harmony
noun
|
|
du dương,
hòa điệu,
hòa thanh,
sự êm tai
|
harmonize
verb
|
|
điều hòa,
hòa âm,
hòa điệu,
hợp nhau,
phù hợp,
dung hòa
|
chime
noun
|
|
chuông giáo đường,
chuông hòa âm,
hòa âm,
hòa điệu,
quần chúng,
sự hòa hợp
|
diapason
noun
|
|
âm giai,
hòa âm,
hòa điệu,
nhịp điệu,
trình độ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|