|
English Translation |
|
More meanings for tiêu hóa
digest
verb
|
|
tiêu,
chín chắc,
hiểu,
làm tiêu,
nhịn nhục,
phân loại
|
alimentary
adjective
|
|
tiêu hóa,
bổ dưởng,
thuộc về đồ ăn
|
digestive
adjective
|
|
tiêu hóa,
giúp dể tiêu hóa,
sự tiêu hóa
|
digress
verb
|
|
tiêu hóa,
lạc đề,
ra ngoài đề
|
digressive
adjective
|
|
tiêu hóa,
ra ngoài đề
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|