|
English Translation |
|
More meanings for thứ táo dại
See Also in Vietnamese
Similar Words
gắt gỏng
noun, adjective, verb
|
|
cantankerous,
snotty,
scold,
disgruntled,
peevish
|
người hay cằn nhằn
|
|
crabber
|
bình đựng rượu
|
|
growler
|
nổi thống khổ
|
|
cross
|
hay càu nhàu
|
|
crabby
|
chua chát
noun, adjective, adverb
|
|
sardonic,
poignant,
biting,
acrid,
acrimony
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|