|
English Translation |
|
More meanings for sáng lập
foundation
noun
|
|
nền tảng,
sáng lập,
sự dựng,
thiết lập,
xây dựng
|
establish
verb
|
|
củng cố,
gây dựng,
làm cho chắc,
làm cho vửng,
lập chính phủ,
sáng lập
|
promote
verb
|
|
gây rối loạn,
gây sự phản ứng,
gây dựng,
khuyến khích,
làm quảng cáo,
nâng đở
|
float
verb
|
|
làm ngập lụt,
sáng lập,
thả xuống nước
|
institute
verb
|
|
đặt ra,
lập người nào làm thừa kế,
lập ra,
sáng lập,
thiết lập
|
institutionalized
adjective
|
|
lập ra,
sáng lập
|
firsthand
adverb
|
|
làm trước hết,
sáng lập
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|