|
English Translation |
|
More meanings for yên nghỉ
See Also in Vietnamese
See Also in English
rest
noun, verb
|
|
nghỉ ngơi,
đặt trên,
nằm nghĩ,
nằm ngũ,
còn lại
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
peace
noun
|
|
hòa bình,
hòa bình,
sự an ninh,
thái bình
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|