|
English Translation |
|
More meanings for túm lấy được
See Also in Vietnamese
lấy được
adjective, verb
|
|
got,
prehensile,
preoccupied,
procure,
get-tough
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
lấy
|
|
pick
|
lấy
verb
|
|
pick,
take,
taken,
extract,
seize
|
túm
|
|
grab
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|