|
English Translation |
|
More meanings for cộng đồng
community
noun
|
|
cộng đồng,
dân chúng,
hội đoàn,
một nhóm người,
tính cách chung
|
common
adjective
|
|
chung,
cộng đồng,
cộng hửu,
ít gía trị,
không đáng gía,
tầm thường
|
mutual
adjective
|
|
cộng đồng,
hỗ tương,
hổ trợ,
lẫn nhau
|
communities
|
|
cộng đồng
|
community policing
|
|
cộng đồng
|
the community
|
|
cộng đồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|