|
English Translation |
|
More meanings for lớn lên
grow
verb
|
|
đâm mộng,
lớn lên,
mọc lên,
mọc mầm,
mọc mộng,
mùa màng
|
expand
verb
|
|
bơm phồng lên,
dản ra,
giãm bớt áp lực,
khai triển,
làm phồng ra,
lớn lên
|
thrive
verb
|
|
lớn lên,
phát đạt,
thịnh vượng
|
accrete
adjective
|
|
lớn lên
|
developmental
adjective
|
|
lớn lên,
phát triển,
tiến hóa
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
lớn
abbreviation, adjective, adverb
|
|
great,
large,
big,
heavy,
loud
|
See Also in English
grow
verb
|
|
lớn lên,
đâm mộng,
lớn lên,
mọc lên,
mọc mầm
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|