|
English Translation |
|
More meanings for làm kiệt sức
disable
verb
|
|
hết chạy được,
hết làm gì được,
làm kiệt sức,
phá hỏng,
tàn tật
|
exhaust
verb
|
|
hút cạn,
hút vào,
thoát ra,
kiệt quệ,
làm cạn,
làm cho trống
|
spend
verb
|
|
tiêu,
tiêu pha,
làm kiệt sức,
dùng hết tiền,
xài,
xài phí
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|