|
English Translation |
|
More meanings for lời nguyền rủa
expletive
adjective
|
|
chỉ hư từ,
chử bổ túc,
lời nguyền rủa,
trợ từ
|
cuss
noun
|
|
chưởi rủa,
không đáng gì cả,
lời chưởi thề,
lời nguyền rủa,
người
|
oath
noun
|
|
lời chưởi thề,
lời nguyền rủa,
lời thề,
tuyên thệ
|
adulatory
adjective
|
|
lời nguyền rủa,
người nịnh hót
|
See Also in Vietnamese
nguyền rủa
noun, adjective, verb
|
|
curse,
swear,
imprecate,
anathematize,
execrate
|
lời
noun
|
|
word,
profit,
interest,
gain,
increment
|
lời nguyền
noun
|
|
curse,
expletive,
collect
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|