|
English Translation |
|
More meanings for tách riêng ra
See Also in Vietnamese
See Also in English
separate
adjective, verb
|
|
tách rời,
chia ra,
phân ra,
làm rời ra,
biệt cư và biệt sản
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|