|
English Translation |
|
More meanings for cuộc kinh lý
progress
noun
|
|
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát,
sự tiến tới,
sự tiến triển,
sự tiến hành
|
round
noun
|
|
chung quanh,
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát,
sắt tròn,
sự đi tuần,
vật hình tròn
|
tour
noun
|
|
chuyến du lịch,
cuộc đi du lịch,
sự đi du lịch,
sự đi vòng,
cuộc kinh lý
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|