Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does hạn chế mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for hạn chế
limit verb
hạn chế, hạn định, tiết chế
restrict verb
hạn chế
restrictive adjective
giãm bớt, hạn chế
confined noun
bóp, ép lại, hạn chế, siết lại
bound verb
dội lên, hạn chế, nhảy lên, vạch biên giới, vọt lên
curtail verb
cắt ngắn, cướp đoạt, hạn chế
stint verb
hạn chế, tiết kiệm
cut down verb
bào mõng ra, bớt những đoạn thừa, cắt sát góc, cắt xuống, đốn, giết chết
limitative adjective
hạn chế
circumscribe verb
định giới hạn, hạn chế
abridgment noun
hạn chế, toát yếu, trích yếu
bridle verb
hạn chế, kềm ngựa lại
retrench verb
bỏ bớt, đắp lủy, giãm bớt, hạn chế
qualify verb
coi là, định danh, định tính chất, gọi là, giảm bớt, hạn chế
chastise verb
chế phục, hạn chế, làm hạ bớt, trừng phạt
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024