|
English Translation |
|
More meanings for tiếng của vật nặng rơi
See Also in Vietnamese
nặng
|
|
heavy
|
nặng
noun, adjective, adverb
|
|
heavy,
heavily,
weighty,
hefty,
dense
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
tiếng
|
|
language
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
vật
|
|
object
|
rơi
noun, adjective, verb
|
|
fall,
fallen,
drop
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|