|
English Translation |
|
More meanings for thác loạn
See Also in Vietnamese
Similar Words
không tự nhiên
noun, adjective, adverb
|
|
unnatural,
affectation,
lackadaisical,
stiff,
mannerism
|
dị thường
|
|
anomaly
|
lạc đường
|
|
astray
|
đi lạc
noun, verb
|
|
lost,
stray,
go astray,
err,
diversion
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|